Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Sửa chữa xe đạp / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Lê Phương Yên .- H. : Giáo dục , 2006 .- 48tr. : ảnh,hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2900đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Sửa chữa
. 3.
Xe đạp
. 4.
Lớp 9
. 5.
Công nghệ
.
I.
Nguyễnminh Đường
.
629.28
ĐKCB:
VN.006689 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.006693 (Sẵn sàng)
2.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Trồng cây ăn quả / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Vũ Hài .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Trồng cây
. 3.
Công nghệ
. 4.
Cây ăn quả
. 5.
Lớp 9
.
I.
Vũ Hài
.
634
ĐKCB:
VN.006690 (Sẵn sàng)
3.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễnminh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 56tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3400đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Công nghệ
. 3.
Điện dân dụng
. 4.
Lắp đặt mạng điện
. 5.
Lớp 9
.
I.
Trần Mai Thu
.
621.319
ĐKCB:
VN.006691 (Sẵn sàng)
4.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Nấu ăn / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4700đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Nấu ăn
. 3.
Công nghệ
. 4.
Lớp 9
.
I.
Triệu Thị Chơi
.
641.5
ĐKCB:
VN.006692 (Sẵn sàng)
5.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 9
: Cắt may / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
May mặc
. 3.
Công nghệ
. 4.
Lớp 9
.
I.
Nguyễn Thị Hạnh
.
646.2
ĐKCB:
VN.006694 (Sẵn sàng)
6.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 6
: Kinh tế gia đình / B.s.: Nguyễnminh Đường (tổng ch.b), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thư mục: tr.136-137
/ 8000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Công nghệ
. 3.
Lớp 6
. 4.
Kinh tế gia đình
.
I.
Vũ Thuỳ Dương
. II.
Nguyễnminh Đường
. III.
Nguyễn Thị Hạnh
.
646
ĐKCB:
VN.006561 (Sẵn sàng)
7.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 7
: Nông nghiệp / B.s.: Nguyễnminh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 159tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Lớp 7
. 3.
Chăn nuôi
. 4.
Nông nghiệp
. 5.
Lâm nghiệp
.
I.
Nguyễn Văn Tân
. II.
Đỗ Nguyên Ban
. III.
Vũ Hài
. IV.
Nguyễnminh Đường
.
630
ĐKCB:
VN.006588 (Sẵn sàng)
8.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
Công nghệ 8
: Công nghiệp / B.s.: Nguyễnminh Đường, Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 208tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Công nghệ
. 3.
Công nghiệp
. 4.
Lớp 8
.
I.
Đặng Văn Đào
. II.
Trần Hữu Quế
. III.
Trần Mai Thu
. IV.
Nguyễn Văn Vận
.
604
ĐKCB:
VN.006646 (Sẵn sàng)